Có 2 kết quả:

惊诧 jīng chà ㄐㄧㄥ ㄔㄚˋ驚詫 jīng chà ㄐㄧㄥ ㄔㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be surprised
(2) to be amazed
(3) to be stunned

Từ điển Trung-Anh

(1) to be surprised
(2) to be amazed
(3) to be stunned